Uncategorized
Hình thức thanh toán tại Đức: Tiền mặt hay Thẻ tín dụng?
Tại sao một đất nước hiện đại như Đức lại vẫn trung thành với hình thức thanh toán cổ điển kiểu này vậy? Bài viết dưới đây từ Deutsche Welle sẽ giải thích lý do tại sao.
Trình độ B1:
Chủ đề: Lieber Bargeld als Kreditkarte – Thích Tiền mặt hơn là Thẻ tín dụng.
Im Ausland ist es üblich, Einkäufe mit der Kreditkarte zu bezahlen. In Deutschland wird lieber bar gezahlt, denn viele Deutsche haben Angst vor Datenmissbrauch. Eine Welt ohne Bargeld können sie sich nicht vorstellen.
Ở nước ngoài thì thanh toán bằng thẻ tín dụng khi mua sắm là rất bình thường. Tại Đức thanh toán bằng tiền mặt được yêu thích hơn vì nhiều người Đức sợ sự lạm dụng dữ liệu. Một thế giới không có tiền mặt họ không thể tưởng tượng nổi.
Der deutsche Durchschnittsbürger scheint ein starkes Misstrauen gegenüber der Kartenzahlung zu haben. Eine Studie der Bundesbank zeigt: 53 Prozent der privaten Einkäufe in Deutschland werden bar bezahlt. Das ist eine hohe Zahl für die moderne deutsche Wirtschaft. Ein Drittel der Befragten gab sogar an, ausschließlich bar zu zahlen. Barzahlung ist besonders bei Rentnern beliebt.
Trung bình người dân Đức dường như có một sự mất lòng tin mạnh mẽ về việc thanh toán bằng thẻ. Một nghiên cứu của ngân hàng liên bang cho thấy 53 phần trăm số lượng mua hàng cá nhân ở Đức được trả bằng tiền mặt. Đó là một số lượng lớn trong nền kinh tế Đức hiện đại. Một phần ba số người được hỏi nói rằng họ chỉ trả bằng tiền mặt. Trả tiền bằng tiền mặt là đặc biệt phổ biến với người về hưu.
Sicherheit und Datenschutz sind den Deutschen sehr wichtig. Sie haben Angst vor kriminellen Hackern und Datenmissbrauch. Darum zahlen viele lieber bar. Außerdem nehmen viele Supermärkte in Deutschland erst seit kurzer Zeit Kreditkarten an. „Karten waren lange Zeit für Händler das teuerste Zahlungsmittel, während Bar-Transaktionen sie fast gar nichts kosten“, erklärt Ulrich Binnebößel vom Handelsverband Deutschland.
An ninh và sự bảo vệ dữ liệu là rất quan trọng đối với người Đức. Họ sợ tội phạm tin tặc và sự lạm dụng dữ liệu. Đó là lý do tại sao nhiều người thích trả tiền mặt. Ngoài ra, nhiều siêu thị ở Đức chỉ nhận thẻ tín dụng trong thời gian ngắn gần đây. “Thanh toán bằng thẻ từ lâu cho nhiều doanh nhân là phương tiện thanh toán đắt nhất, trong khi giao dịch bằng tiền mặt thì hầu như không tốn chi phí gì”, ông Ulrich Binnebößel từ Hiệp hội thương mại Đức giải thích.
Der Wirtschaftsweise Peter Bofinger hält Münzen und Scheine wegen der heutigen technischen Möglichkeiten für überholt. Er möchte Bargeld am liebsten komplett abschaffen. Das würde seiner Meinung nach nicht nur Vorteile für die Käufer bringen, sondern auch die Bekämpfung von Geldwäsche und anderen Finanzstraftaten leichter machen. Junge Käufer könnten sich wohl leicht an eine Welt ohne Bargeld gewöhnen, denn sie sind mit dem Internet aufgewachsen. 20 Prozent der deutschen 14- bis 29-Jährigen zahlen bereits mit ihren Smartphones.
Chuyên gia kinh tế Peter Bofinger ủng hộ khả năng của công nghệ hiện nay thay cho những đồng xu và tiền giấy vì chúng đã lỗi thời. Ông muốn tốt nhất là loại bỏ tiền mặt hoàn toàn. Theo ý kiến của ông thì điều đó sẽ mang lại không chỉ lợi ích cho người mua, mà còn làm cho cuộc chiến chống rửa tiền và tội phạm tài chính khác dễ dàng hơn. Người mua sắm trẻ có thể có thể dễ dàng làm quen với một thế giới không có tiền mặt, bởi vì họ đã lớn lên với Internet. 20 phần trăm số người Đức 14 đến 29 tuổi đã thanh toán bằng điện thoại thông minh của họ.
Für die Befürworter der Barzahlung ist das Bargeld eine Art von Freiheit. Drei von vier Deutschen wollen es nicht akzeptieren, wenn Händler in Zukunft kein Bargeld mehr annehmen würden, so das Ergebnis einer Umfrage. Doch ob das so bleibt, weiß niemand. Denn Zahlungsarten ändern sich mit der Zeit. Vor 15 Jahren zum Beispiel haben die Deutschen aufgehört, Schecks zu nutzen – sie galten als überholt.
Đối với những người tán thành việc thanh toán bằng tiền mặt, tiền mặt là một hình thức của sự tự do. Ba trong số bốn người Đức không muốn chấp nhận nếu thương nhân sẽ không còn chấp nhận tiền mặt nữa trong tương lai, như trong kết quả của một cuộc khảo sát. Nhưng liệu nếu nó vẫn như vậy, không ai biết được. Bởi vì hình thức thanh toán đang thay đổi theo thời gian. 15 năm trước, ví dụ, người Đức đã không còn sử dụng ngân phiếu – chúng được coi là đã lỗi thời.
Glossar (Từ vựng)
Sự lạm dụng: Missbrauch (m., nur Singular) – das Benutzen von etwas auf unerlaubte Weise
Thanh toán bằng thẻ: Kartenzahlung (f., nur Singular) – die Tatsache, dass man mit Kreditkarte oder EC-Karte bezahlt
Khảo sát: Studie, -n (f.) – eine wissenschaftliche Untersuchung zu einem bestimmten Thema
Kể, nói rõ: etwas an|geben – etwas benennen; über etwas Auskunft geben
Chỉ (có một, duy nhất): ausschließlich – nur
Sự bảo vệ dữ liệu: Datenschutz (m., nur Singular) – die Tatsache, dass persönliche Informationen von Bürgern geheim bleiben
Tin tặc: Hacker, -/Hackerin, -nen (aus dem Englischen) – jemand, der sich unerlaubt Zugang zu Computersystemen verschafft
Doanh nhân: Händler, -/Händlerin, -nen – jemand, der Waren kauft und wieder verkauft
Giao dịch, thương vụ: Transaktion, -en (f.) – hier: das Tauschen von Waren gegen Geld
Hiệp hội: Verband, Verbände (m.) – eine Vereinigung von Organisationen mit gleichen Interessen
Chuyên gia kinh tế: Wirtschaftsweise, -n (m./f.) – jemand, der die wirtschaftliche Entwicklung eines Landes untersucht und sie sehr gut kennt
Đồng xu: Münze, -n (f.) – das Geldstück
Lỗi thời: überholt – hier: nicht mehr aktuell; so, dass etwas nicht mehr in die moderne Zeit passt
Xóa bỏ, loại trừ cái gì đó: etwas ab|schaffen – dafür sorgen, dass es etwas nicht mehr gibt
Rửa tiền: Geldwäsche: (f., nur Singular) – die Handlung, bei der man illegal verdientes Geld in die legale Wirtschaft bringt
Sự phạm tội: Straftat, -en (f.) – eine kriminelle, illegale Handlung
Người tán thành, ủng hộ: Befürworter, -/Befürworterin, -nen – die Person, die etwas gut findet
Khảo sát: Umfrage, -n (f.) – die Befragung von Teilen der Bevölkerung zu einem bestimmten Thema
Chấp nhận cái gì đó: etwas akzeptieren – etwas so annehmen, wie es ist
Ngân phiếu: Scheck, -s (m.) – ein Formular der Bank über eine bestimmte Summe, das man wie Bargeld benutzen kann
Comments
nganchu
0