• Germany
Uncategorized
Sử dụng cấu trúc -da trong tiếng Đức

Sử dụng cấu trúc -da trong tiếng Đức

1. Lý do cho cấu trúc da-
Như trong tiếng Anh, nhiều động từ, một số danh từ và một vài tính từ đòi hỏi một giới từ để diễn tả đối tượng của họ.
I’ll wait for you. (Tôi sẽ đợi bạn)
Ich warte auf dich.
I am interested in the German language. (Tôi quan tâm đến ngôn ngữ Đức)
Ich bin an der deutschen Sprache interessiert.
Những cấu trúc này trông khá giống nhau trong tiếng Đức và tiếng Anh. Tuy nhiên, những gì sẽ xảy ra khi một hành động được tham gia?
I am interested in learning German. ( Tôi quan tâm đến việc học tiếng Đức)
Ich bin daran interessiert (,) Deutsch zu lernen.

Hãy có một cái nhìn vào sự khác biệt. Đầu tiên, chúng ta có một trật tự từ khác nhau. Thứ hai (và liên quan đến đầu tiên), không có ing dạng tiếng Đức, nhưng thay vào đó là một nguyên mẫu mà phải được đặt ở cuối câu và đòi hỏi phải zu. Cuối cùng, đó là phần-da.
Vì vậy, khi nào bạn phải sử dụng nó? Hãy so sánh hai câu khác này:
Can you help me with my homework? ( Bạn có thể giúp mình làm bài tập?)
Kannst du mir bei den Hausaufgaben helfen?
Can you help me with doing my homework? ( Bạn có thể giúp tôi với làm bài tập?)
Hilfst du mir dabei(,) die Hausaufgaben zu machen?
helfen, như với nhiều động từ khác, cần có một giới từ (bei). Nhưng làm thế nào để bạn có được từ câu đầu tiên cho tới lần thứ hai? Giới từ được dùng với danh từ và không thể được sử dụng với các động từ. Để sử dụng một động từ (hoặc thực sự là một câu infinitive) giải pháp khác phải được tìm ra. Đây là lý do cho cấu trúc-da.
Hãy có một cái nhìn gần gũi hơn. Trong câu đầu tiên, có một danh từ: Hausaufgaben, vì vậy câu này là đúng. Tuy nhiên, tình huống trong câu thứ hai là khác nhau. Ở đây, chúng ta có cả một câu, với một động từ: Deutsch lernen hoặc Hausaufgaben machen.
Sai lầm đơn giản thường thấy khi sử dụng một giới từ với một động từ, bởi vì giới từ độc quyền đòi hỏi một danh từ. Vì vậy, cái mà ngôn ngữ hiện đang cung cấp một cách nhiều hơn hoặc ít hơn để ăn gian. Chúng tachỉ cần thêm một từ “da” tuyệt đẹp, đặt infinitive (động từ nguyên mẫu) ở cuối và thêm zu, và ngôn ngữ hạnh phúc với điều đó. Bằng cách này, chúng ta đã chuyển một câu mà không có một danh vào một câu trong đó dường như có một. Khá dễ dàng, phải không? Chỉ cần đừng quên -da! Khi nói tiếng Đức, làm như người Đức nói!
2. Làm thế nào để tạo thành các cấu trúc da-
Bây giờ, có hai cách để gắn da vào giới từ: Phần đầu tiên là chỉ cần đặt nó ở phía trước: da + = mit damit.
Điều thứ hai xảy ra khi các giới từ bắt đầu bằng một nguyên âm, giống an (mạo từ tiếng Anh). Để tránh có hai nguyên âm liên tiếp, chúng ta cần thêm r: da + r + an = Daran.
Điều này xảy ra, ví dụ, với biteen um: darum, nhưng không phải với sich entschuldigen für: dafür.
Dưới đây là một danh sách của các giới từ có thể được sử dụng để xây dựng các cấu trúc -da:
an, auf, aus, bei, durch, für, Gegen, Hinter, in / ein, mit, nach, neben, über, um, unter, von, vor, zu, zwischen.
Vì vậy, tại sao chúng ta có hai cấu trúc khác nhau?
Er hat mich um einen Gefallen gebeten. Hoặc: Er hat mich darum gebeten, ihm einen Gefallen zu tun.
Sie hat sich für die Verspätung entschuldigt. Hoặc: Sie hat sich dafür entschuldigt zu spät gekommen zu sein.
Ý nghĩa của cả hai cặp câu trên là nhiều hơn hoặc ít hơn như nhau, nhưng cấu trúc là khác nhau. Được rồi, bạn có thể nói: Tại sao tôi nên sử dụng một dài hơn, phức tạp hơn? Đơn giản là vì bạn thường cần một động từ.
Ich freue mich darauf(,) in den Ferien nicht arbeiten zu müssen.
Sie hat sich dazu entschlossen(,) in Deutschland eine Arbeit zu suchen.
Er hat sich immer noch nicht daran gewöhnt(,) morgens früh aufzustehen.
Ich muss mich darauf konzentrieren(,) für die Prüfung zu lernen.
Trong những câu này, cả hai động từ có cùng một chủ đề. Do đó, chúng ta sử dụng các nguyên mẫu. Điều gì xảy ra khi có hai đối tượng khác nhau?
Ich freue mich darauf, dass du trong den Ferien nicht arbeiten musst (und wir zusammen etwas Unternehmen können).
Thay vì các nguyên mẫu, chúng ta cần một câu trực thuộc (với một chủ đề và động từ liên hợp ở cuối câu). Các cấu trúc da-, dass- được sử dụng khi đối tượng của cả hai câu đều không giống nhau (hoặc bằng từ để hỏi như Wann, wie, ob, vv).
Các ví dụ khác là:
Er freut sich darüber, dass seine Freunde ihn zu sich eingeladen haben.
Wir haben (mit ihm) darüber diskutiert, ob er das alleine schafft.
Ich frage die Leute danach, wie man zum Bahnhof kommt. Es hängt davon ab, wann wir beginnen.
Bây giờ, làm thế nào chúng ta sẽ tạo thành một câu hỏi về các thông tin được đưa ra trong phần thứ hai của câu trên?
Worüber freut er sich?
Worüber habt ihr diskutiert?
Wonach fragst du?
Wovon hängt es ab?
Cả hai câu, câu infinitive và câu phụ, là các câu trả lời hợp lý. Điều kỳ lạ là wo-một phần thực sự có nghĩa là (cái gì), vì vậy nó đề cập đến những điều hay tình huống. Đó là lý do tại sao người bản xứ hầu hết sẽ nói những điều sau đây trong văn nói (và thường thậm chí bằng văn bản) của Đức:
Über was freut er sich?
Über was habt ihr diskutiert?
Nach was hast du gefragt?
Von was hängt es ab?
Về ngữ pháp, nó không phải là chính xác, nhưng bằng cách nào đó nó được chấp nhận và sử dụng thường xuyên hơn nhiều so với các hình thức đúng.
3. Các ứng dụng khác của da-cấu trúc
Khi đối tượng là một người, chúng ta phải sử dụng cấu trúc này. wen là Akkusativ đối cách của wer (người), Wem là Dativ đặng cách.
An wen kannst du dich gut erinnern? – Ich kann mich gut an meine Großmutter erinnern.
Mit wem hast du gerade telefoniert? – Mit meinem Chef.
Hơn nữa, chúng ta cũng sẽ tìm thấy da trong cách cấu trúc đề cập đến một danh từ.
Mit diesem Stift? Damit kann man nicht schreiben.
Zuerst haben wir zu Mittag gegessen, danach sind wir spazieren gegangen.
Trong câu đầu tiên, da dùng để chỉ những chiếc bút chì, trong khi nó đề cập đến ăn trưa trong vế sau.
Một lần nữa, cấu trúc này chỉ áp dụng cho những đồ vật, địa điểm, vv, nhưng không cho người. Khi nói về một người, giới từ và đại từ nhân được sử dụng.
Triffst du dich mit deinem Freund? Ja, ich treffe mich mit ihm.
Khi đề cập đến điều này, các đại từ cũng được sử dụng, nhưng chỉ không có một giới từ.
Siehst du den Baum dort? Ja, ich sehe ihn.
Trong một số từ, da- đã trở thành một phần cố định, chẳng hạn như trong danach, damals, davor, dazugeben, dazufügen, dabei haben, dabei sein, dabeibleiben. Trong những trường hợp này, nó đề cập đến một cái gì đó đã đề cập trước đó hoặc cái gì đó sẽ xuất hiện ngay trước trong câu.
danach: (sau đó) có nghĩa là “sau khi sự kiện đó đã được đề cập trước đây.”
Davor: có nghĩa là “trước khi sự kiện đã đề cập trước đây.”
damals: có nghĩa là “ở những thời điểm chúng ta đang nói về.”
dazugeben: nghĩa là “để thêm,” nhưng theo nghĩa đen để thêm vào những thứ khác mà chúng ta đã có. Ví dụ: wir geben die Eier dazu. Trong trường hợp này, dazu nghĩa là thêm vào những gì đã có (được cho là bột và nước, tạo nên bột nhào bánh).
dabei : nghĩa là “cùng một lúc, tuy nhiên.”: Er hat nie Zeit, dabei sitzt er den ganzen Tag und zu Hause langweilt sich.
dabeihaben: nghĩa là “để có một cái gì đó với / về bạn.” Ví dụ: Hast du Geld dabei? Oh nein, ich habe keins dabei.
dabei sein: nghĩa là “để có mặt, để tham gia.” Ví dụ: Kommt Klaus heute? Ja, natürlich ist er auch dabei.
dabei bleiben: có nghĩa là “trung thành với một quyết định.” Ví dụ: Es bleibt dabei (chúng tôi sẽ trung thành với điều đó).
Ví dụ khác về những từ chỉ đến một nơi. Ví dụ như:
da sein: có nghĩa là “có mặt”. Ví dụ: er ist da (có nghĩa là “ở đây”: ông là ở đây, hiện tại). dableiben: nghĩa là “ở lại nơi bạn ở.” Ví dụ: ich bleibe da (Tôi sẽ ở lại, tôi sẽ không rời đi). da- / hierlassen: nghĩa là “để lại một cái gì đó ở một nơi.” Ví dụ: ich lass das Buch da / hier. da hinten / vorne: nghĩa là “đằng kia.” Ví dụ: Die Post ist da hinten / vorne (không có sự khác biệt đáng kể giữa vorne và hinten, vorne có thể là một chút gần gũi hơn so với hinten). Dran sein (nơi từ a đã bị mất): có nghĩa là “đến lượt của một ai đó.” Ví dụ: Wer ist dran? – Du bist dran. drinnen: có nghĩa là “bên trong.” draußen: có nghĩa là “bên ngoài.”
Trong ngôn ngữ nói, đặc biệt là ở những vùng phía nam nước Đức , d thường được tăng gấp đôi.
Hast du Lust auf einen Film? – Dadrauf habe ich keine Lust.
Nó cũng thường được tách: Da habe ich keine Lust drauf.
Ở miền bắc nước Đức, cả hai phần thường bị tách:
Da weiß sie nichts von. Thay vì: Davon weiß nichts sie.
Hy vọng rằng, bạn đã học được cách hữu dụng cấu trúc này . Bây giờ, hãy cố gắng sử dụng nó!
(Dịch từ bài viết Speak Like  ‘Da’ Germans của giáo viên Cornelia trên Italki.com)

Comments

comments